carnation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: carnation
Phát âm : /kɑ:'neiʃn/
+ danh từ
- (thực vật học) cây cẩm chướng
- hoa cẩm chướng
+ tính từ
- hồng nhạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clove pink gillyflower Dianthus caryophyllus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "carnation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "carnation":
carnation coronation cremation crenation - Những từ có chứa "carnation":
carnation incarnation incarnational reincarnation
Lượt xem: 602