diaphragm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diaphragm
Phát âm : /'daiəfræm/
+ danh từ
- màng chắn, màng ngăn
- (giải phẫu) cơ hoành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pessary contraceptive diaphragm midriff stop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diaphragm"
- Những từ có chứa "diaphragm":
contraceptive diaphragm diaphragm diaphragmatic diaphragmatic hernia diaphragmatic pleurisy
Lượt xem: 464