--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diaphragmatic hernia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diaphragmatic hernia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diaphragmatic hernia
+ Noun
Thoát vị cơ hoành
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
hiatus hernia
hiatal hernia
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
diaphragmatic hernia
:
Thoát vị cơ hoành