--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diatribe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diatribe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diatribe
Phát âm : /'daiətraib/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
lời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
diatribe
:
lời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt