--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dichloromethane
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dichloromethane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichloromethane
+ Noun
chất dichloromethane - chất lỏng không bắt cháy, được dùng làm dung môi, chất sơn và chất làm lạnh
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
dichloromethane
:
chất dichloromethane - chất lỏng không bắt cháy, được dùng làm dung môi, chất sơn và chất làm lạnh