dichondra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichondra+ Noun
- cây thân bò, cuống có lông, lá dạng cầu hoặc dạng thận, hoa màu hơi xanh hoặc màu trắng rất nhỏ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dichondra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dichondra":
dicentra dichondra - Những từ có chứa "dichondra":
dichondra dichondra micrantha
Lượt xem: 276