dichotomic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichotomic
Phát âm : /,dikou'tɔmik/
+ tính từ
- phân đôi, rẽ đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dichotomic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dichotomic":
dichotomic dichotomise dichotomize dichotomous
Lượt xem: 114