--

dichotomisation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichotomisation

+ Noun

  • Sự lưỡng phân; sự phân đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dichotomisation"
Lượt xem: 74