--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dichotomy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dichotomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichotomy
Phát âm : /di'kɔtəmi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự phân đôi, sự rẽ đôi
tuần trăng nửa vành
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
dichotomy
:
sự phân đôi, sự rẽ đôi