--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dicotyledonous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dicotyledonous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dicotyledonous
Phát âm : /'dai,kɔti'li:dənəs/
+ tính từ
(thực vật học) có hai lá mầm
Lượt xem: 265
Từ vừa tra
+
dicotyledonous
:
(thực vật học) có hai lá mầm
+
dactylis glomerata
:
(thực vật học) Cỏ Nón
+
ngày đêm
:
Day and night
+
dracunculus vulgaris
:
(thực vật học) Hoa rồng
+
phân phát
:
Share out, distributePhân phát kẹo bánh cho trẻ emTo share out sweets and cakes to the children