dictatorship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dictatorship
Phát âm : /dik'teitəʃip/
+ danh từ
- chế độ độc tài; nền chuyên chính
- dictatorship of the prolerarian
nền chuyên chính vô sản
- dictatorship of the prolerarian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dictatorship"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dictatorship":
dictatorship doctorship - Những từ có chứa "dictatorship" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuyên chính chống đối lịch sử
Lượt xem: 402