diestock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diestock+ Noun
- bàn ren
- đầu cắt ren
- mâm cặp vít
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diestock"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diestock":
dies-stock distich diestock
Lượt xem: 261