diffidence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diffidence
Phát âm : /'difidəns/
+ danh từ
- sự thiếu tự tin
- sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-doubt self-distrust
Lượt xem: 263