--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diffraction grating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diffraction grating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diffraction grating
+ Noun
loại lưới sóng
lưới nhiễu xạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diffraction grating"
Những từ có chứa
"diffraction grating"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rào rạo
cười ngạo
Lượt xem: 753
Từ vừa tra
+
diffraction grating
:
loại lưới sóng