--

diffraction grating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diffraction grating

+ Noun

  • loại lưới sóng
  • lưới nhiễu xạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diffraction grating"
  • Những từ có chứa "diffraction grating" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rào rạo cười ngạo
Lượt xem: 704