diffraction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diffraction
Phát âm : /di'frækʃn/
+ danh từ
- (vật lý) sự nhiễu xạ
- diffraction of light
sự nhiễu xạ ánh sáng
- electron diffraction
sự nhiễu xạ electron
- crystal diffraction
sự nhiễu xạ qua tinh thể
- X-ray diffraction
sự nhiễu xạ qua tia X
- diffraction of light
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diffraction"
- Những từ có chứa "diffraction":
diffraction diffraction grating
Lượt xem: 502