--

diffraction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diffraction

Phát âm : /di'frækʃn/

+ danh từ

  • (vật lý) sự nhiễu xạ
    • diffraction of light
      sự nhiễu xạ ánh sáng
    • electron diffraction
      sự nhiễu xạ electron
    • crystal diffraction
      sự nhiễu xạ qua tinh thể
    • X-ray diffraction
      sự nhiễu xạ qua tia X
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diffraction"
Lượt xem: 471