digestive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digestive
Phát âm : /di'dʤestiv/
+ tính từ
- tiêu hoá
- system
bộ máy tiêu hoá
- system
- giúp cho dễ tiêu
+ danh từ
- (y học) thuốc tiêu
- thuốc đắp làm mưng mủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digestive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "digestive":
detective digestive - Những từ có chứa "digestive":
digestive digestive fluid digestive gland digestive juice digestive system digestive tract digestive tube indigestive - Những từ có chứa "digestive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bụng dạ bộ máy
Lượt xem: 495