--

digger wasp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digger wasp

+ Noun

  • (động vật học)ong đào lỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digger wasp"
  • Những từ có chứa "digger wasp" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đào mỏ ong vò vẽ eo
Lượt xem: 417