--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digital scanner
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digital scanner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digital scanner
+ Noun
máy quét kỹ thuật số
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
scanner
image scanner
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
digital scanner
:
máy quét kỹ thuật số
+
cotton rat
:
loài chuột đào hang, lông dài, rất phá hại ở miền Bắc và Trung Mỹ.