digital subscriber line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digital subscriber line+ Noun
- Đường Thuê bao Số
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digital subscriber line"
- Những từ có chứa "digital subscriber line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 607