--

digital vein

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digital vein

+ Noun

  • tĩnh mạch ngón chân, ngón tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digital vein"
  • Những từ có chứa "digital vein" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gân vân phím âm nhạc
Lượt xem: 61