--

dignity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dignity

Phát âm : /'digniti/

+ danh từ

  • chân giá trị
    • the dignity of labour
      chân giá trị của lao động
  • phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng
    • human dignity
      nhân phẩm
    • beneath one's dignity
      không xứng đáng với phẩm cách của mình
    • to stand upon one's dignity
      tự trọng, giữ phẩm giá của mình
  • chức tước cao, chức vị cao
  • thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dignity"
Lượt xem: 1322