dilapidation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilapidation
Phát âm : /di,læpi'deiʃn/
+ danh từ
- sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa...); sự làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); sự làm xác xơ (quần áo...); tình trạng đổ nát; tình trạng long tay gãy ngõng; tình trạng xác xơ
- sự phung phí (của cải...)
- tiến đến hư hại quần áo (mặc trong lúc nhậm chức của các chức sắc nhà thờ...)
- (địa lý,địa chất) sự đổ vách đá; đá vụn đổ nát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ruin decrepitude
Lượt xem: 290