--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dilatable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dilatable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilatable
Phát âm : /dai'leitəbl/
+ tính từ
giãn được, nở được, mở rộng ra được
Lượt xem: 112
Từ vừa tra
+
dilatable
:
giãn được, nở được, mở rộng ra được