dilatation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilatation
Phát âm : /,dailei'teiʃn/ Cách viết khác : (dilation) /dai'leiʃn/
+ danh từ
- sự giãn, sự nở
- chỗ giãn, chỗ nở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dilation distension distention
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dilatation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dilatation":
delation dilatation dilation dilution - Những từ có chứa "dilatation":
dilatation dilatation and curettage
Lượt xem: 334