--

dilatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilatory

Phát âm : /'dilətəri/

+ tính từ

  • chậm, chạm trễ, trì hoãn
  • trễ nãi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dilatory"
Lượt xem: 433