dilly-dally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilly-dally
Phát âm : /'dilidæli/
+ nội động từ, (thông tục)
- lưỡng lự, do dự
- la cà, hay đà đẫn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
procrastinate stall drag one's feet drag one's heels shillyshally dillydally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dilly-dally"
- Những từ có chứa "dilly-dally" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chần chừ ngần ngừ lừng khừng đà đận nhùng nhằng đùa dai
Lượt xem: 428