--

dimensional

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dimensional

Phát âm : /di'menʃənl/

+ tính từ

  • thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ
  • (toán học) (thuộc) thứ nguyên
    • dimensional analysis
      phân tích thứ nguyên
    • dimensional unit
      đơn vị thứ nguyên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dimensional"
Lượt xem: 296