dimensional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dimensional
Phát âm : /di'menʃənl/
+ tính từ
- thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ
- (toán học) (thuộc) thứ nguyên
- dimensional analysis
phân tích thứ nguyên
- dimensional unit
đơn vị thứ nguyên
- dimensional analysis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dimensional"
- Những từ có chứa "dimensional":
dimensional dimensionality four-dimensional multidimensional two-dimensional
Lượt xem: 332