--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dimetrodon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dimetrodon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dimetrodon
+ Noun
(sinh vật học)loài khủng long ăn thịt thuộc hệ pecmi ở Bắc Mỹ, có mào ở sống lưng
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
dimetrodon
:
(sinh vật học)loài khủng long ăn thịt thuộc hệ pecmi ở Bắc Mỹ, có mào ở sống lưng