--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diminishing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diminishing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diminishing
Phát âm : /di'miniʃip/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
diminishing glass
kính thu nhỏ
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
diminishing
:
hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏdiminishing glass kính thu nhỏ