--

dimissory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dimissory

Phát âm : /'dimisəri/

+ tính từ

  • phái đi, gửi đi, cử đi
  • letters dimissory
    • (tôn giáo) chứng thư ly phong
Lượt xem: 115