--

dinoflagellate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinoflagellate

+ Noun

  • Song chiên tảo (Tảo đơn bào 2 roi )
  • Loài tảo gây ra hiện tượng thủy triều đỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinoflagellate"
Lượt xem: 620