--

diovan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diovan

+ Noun

  • thuốc chứa enzim angiotensin II, trị chứng tăng huyết áp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diovan"
Lượt xem: 478