diplomatic corps
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diplomatic corps+ Noun
- phái đoàn ngoại giao
- nghành ngoại giao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diplomatic service corps diplomatique
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diplomatic corps"
- Những từ có chứa "diplomatic corps" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoại giao đoàn sứ đoàn đoàn ngoại giao công hàm đàm phán giác thư chính thức hoá đặc quyền kiến lập more...
Lượt xem: 507