--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đoàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoàn
Your browser does not support the audio element.
+ noun
group; party; hand; crops
ngoại giao đoàn
the diplomatic corps
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đoàn"
:
ấn
ẩn
ân oán
ân hận
ân
âm hồn
ăn năn
ăn mòn
ăn mặn
ăn
more...
Những từ có chứa
"đoàn"
:
đùng đoàng
đềnh đoàng
đoàn
đoàn bộ
đoàn kết
đoàn tụ
đoàn thể
đoàn trưởng
đoàn viên
đoành
more...
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
đoàn
:
group; party; hand; cropsngoại giao đoànthe diplomatic corps