diptheritic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diptheritic
Phát âm : /dif'θerik/ Cách viết khác : (diptheritic) /,difθə'ritik/
+ tính từ (y học)
- (thuộc) bạch hầu
- mắc bệnh bạch hầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diptheritic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diptheritic":
diptheritic diptheritis
Lượt xem: 108