direct evidence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: direct evidence+ Noun
- chứng cớ trực tiếp
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
circumstantial evidence indirect evidence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "direct evidence"
Lượt xem: 609