chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng+ noun
- Disease, trouble
- chứng ho
the coughing trouble
- chứng ho
- Bad habit
- chứng ba hoa
The bad habit of blabbing
- chứng nào tật nấy
Habit is a second nature; Can the leopard change his spots? ; What is bred in the bone will come out in the flesh
- chứng ba hoa
- Evidence, proof
- đứng ra làm chứng
To offer to give evidence
- nói có sách mách có chứng
to cite verse and chapter when speaking and produce evidence when informing
- đứng ra làm chứng
+ verb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chứng":
cha ông chàng chạng chăng chằng chẳng chặng chiêng choang choàng more... - Những từ có chứa "chứng":
đốc chứng đối chứng bảo chứng bằng chứng bệnh chứng bịnh chứng biến chứng biện chứng biện chứng pháp cầu chứng more...
Lượt xem: 457