diriment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diriment
Phát âm : /'dirimənt/
+ tính từ
- (pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị
- diriment impediment
sự trở ngại làm cho cuộc hôn nhân không có giá trị
- diriment impediment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diriment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diriment":
detriment diriment dormant - Những từ có chứa "diriment":
diriment diriment impediment
Lượt xem: 330