--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dirndl
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dirndl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirndl
+ Noun
chiếc váy chẽn, có áo lót chật của phụ nữ
váy chẽn với đệm lót thắt lưng
Lượt xem: 126
Từ vừa tra
+
dirndl
:
chiếc váy chẽn, có áo lót chật của phụ nữ