--

dirtily

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirtily

Phát âm : /'də:tili/

+ phó từ

  • bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy
  • tục tĩu, thô bỉ
  • đê tiện, hèn hạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dirtily"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dirtily"
    dartle dirtily
  • Những từ có chứa "dirtily" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bẩn nhoè
Lượt xem: 306