--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dirty-faced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dirty-faced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirty-faced
+ Adjective
có khuôn mặt, bộ mặt bẩn thỉu, dơ dáy, dơ bẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dirty-faced"
Những từ có chứa
"dirty-faced"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bẩn
bẩn thỉu
đầy đặn
rếch
khè
hổ phù
dơ
đụp
lem
nhị tâm
more...
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
dirty-faced
:
có khuôn mặt, bộ mặt bẩn thỉu, dơ dáy, dơ bẩn