--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dirty-minded
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dirty-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirty-minded
+ Adjective
có những ý nghĩ dâm dục, dâm dật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dirty-minded"
Những từ có chứa
"dirty-minded"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bẩn
bẩn thỉu
khoáng đãng
chân chỉ
đứng đắn
rếch
khoát đạt
hủ
phóng khoáng
khè
more...
Lượt xem: 3485
Từ vừa tra
+
dirty-minded
:
có những ý nghĩ dâm dục, dâm dật