--

disabling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disabling

+ Adjective

  • tước đi quyền hợp pháp, quyền theo luật định; làm cho không đủ tư cách pháp luật
  • làm cho tàn tật, tật nguyền, tàn phế, làm bất lực, làm mất hết khả năng
Từ liên quan
Lượt xem: 552