--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disaccharide
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disaccharide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disaccharide
+ Noun
(hoá học) trạng thái khác của hyđat-cacbon sản xuất ra hai phân tử monosacarit dựa vào sự thuỷ phân
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
disaccharide
:
(hoá học) trạng thái khác của hyđat-cacbon sản xuất ra hai phân tử monosacarit dựa vào sự thuỷ phân
+
arm
:
cánh tayto carry a book under one's arms cắp cuốn sách dưới náchchild (infant) in arms đứa bé còn phải bế