--

disaccharide

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disaccharide

+ Noun

  • (hoá học) trạng thái khác của hyđat-cacbon sản xuất ra hai phân tử monosacarit dựa vào sự thuỷ phân
Lượt xem: 358