--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disadvantaged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disadvantaged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disadvantaged
+ Adjective
bị thiệt thòi, thua thiệt, thiếu thốn
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
disadvantaged
:
bị thiệt thòi, thua thiệt, thiếu thốn
+
gecko
:
(động vật học) con tắc kè
+
hindmost
:
ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng
+
torch
:
đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the torch of liberty ngọn đuốc tự do
+
ôn luyện
:
Review (revise) and drill