disaffirm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disaffirm
Phát âm : /,disə'fə:m/
+ ngoại động từ
- không công nhận, phủ nhận
- (pháp lý) huỷ, huỷ bỏ, thủ tiêu (một bản án)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disaffirm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disaffirm":
disaffirm disciform - Những từ có chứa "disaffirm":
disaffirm disaffirmation
Lượt xem: 386