--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disappointedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disappointedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disappointedly
Phát âm : /,disə'pɔintidli/
+ phó từ
chán ngán, thất vọng
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
disappointedly
:
chán ngán, thất vọng
+
rushy
:
làm bằng bấc
+
chày cối
:
(thông tục) To reason absurdly and obstinately, to quibble
+
contact man
:
nhân viên cơ quan phụ trách việc tiếp xúc với nhân dân
+
difficulty
:
sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngạito overcome a difficulty vượt qua khó khăn; vượt qua trở ngại