--

disappointment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disappointment

Phát âm : /,disə'pɔintmənt/

+ danh từ

  • sự chán ngán, sự thất vọng
  • điều làm chán ngán, điều làm thất vọng
Từ liên quan
Lượt xem: 543