disappointment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disappointment
Phát âm : /,disə'pɔintmənt/
+ danh từ
- sự chán ngán, sự thất vọng
- điều làm chán ngán, điều làm thất vọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dashing hopes letdown
Lượt xem: 606