--

disarticulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disarticulate

Phát âm : /'disɑ:'tikjuleit/

+ ngoại động từ

  • làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh
Lượt xem: 298