--

disarticulation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disarticulation

Phát âm : /'disɑ:,tikju'leiʃn/

+ danh từ

  • sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh
Lượt xem: 296